WebWell là trạng từ, bạn có thể dùng cả very well và very good. Trạng từ được coi là một phần của lời nói trong ngữ pháp tiếng Anh truyền thống, và vẫn được bao gồm như một phần của lời nói trong ngữ pháp được giảng dạy trong trường học và được sử dụng trong từ điển. WebTừ đồng nghĩa. affluent , comfortable , easy , flourishing , flush , fortunate , loaded , lucky , moneyed , prosperous , rich , snug , substantial , thriving , well , well-to-do , well-heeled , …
speak – Wiktionary tiếng Việt
WebWorld Englishes is a term for emerging localised or indigenised varieties of English, especially varieties that have developed in territories influenced by the United Kingdom or the United States.The study of World Englishes consists of identifying varieties of English used in diverse sociolinguistic contexts globally and analyzing how sociolinguistic … WebNghĩa của từ speak well of bằng Tiếng Anh say nice things about, compliment Đặt câu với từ " speak well of " Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "speak well of", trong bộ từ … subs richmond va
Bespoke – Wikipedia tiếng Việt
Webwell /wel/ nội động từ (+ up, out, forth) phun ra, vọt ra, tuôn ra (nước, nước mắt, máu)tears welled from he eyes; tears welled up in her eyes: nước mắt cô ta tuôn ra phó từ better; best tốt, giỏi, hayto work well: làm việc giỏi to sing well: hát hay to sleep well: ngủ tốt (ngon) very well: tốt lắm, hay lắm, giỏi lắm, được lắm to treat someone … WebCụm từ as well as trong tiếng Anh được hiểu là “cũng như”, tùy thuộc vào từng ngữ cảnh khác nhau trong câu mà as well as còn có thể sử dụng để diễn đạt nội dung “không những… mà còn” hoặc “vừa… vừa”. Ví dụ: John is handsome as well as good at studying. John không những đẹp trai mà còn học giỏi nữa. Marie is beautiful as well as rich. Web1 /´wel´spoukən/ 2 Thông dụng 2.1 Tính từ 2.2 Nói hay, nói đúng, nói với lời lẽ chải chuốt / ´wel´spoukən / Thông dụng Tính từ Nói hay, nói đúng, nói với lời lẽ chải chuốt Thuộc thể … paint bright colors